Thông báo chuyển VP TPHCM tới địa chỉ mới: 255 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 5, Quận 3, TPHCM. Mọi thông tin liên hệ Hotline: 1900 7211 | [email protected]

Trang chủDu học Anh › Học bổng

Dach sách học bổng

University of Sunderland

Giá trị
Bậc học
HB University of Sunderland – 50% học phí – Hệ Thạc sĩ
Giá trị: 50% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
50% học phí
Thạc sĩ
HB University of Sunderland – 50% học phí – Hệ Cử nhân
Giá trị: 50% học phí
Bậc học: Đại học
50% học phí
Đại học
Học bổng lên đến 2,500 GBP dành cho sinh viên quốc tế
Giá trị: lên đến 2,500 GBP
Bậc học: Thạc sĩ
lên đến 2,500 GBP
Thạc sĩ
Học bổng 50% học phí dành cho sinh viên Việt Nam
Giá trị: 50% học phí
Bậc học: Đại học
50% học phí
Đại học
Học bổng 100% chi phí Ký túc xá cả năm học
Giá trị: 100% chi phí Ký túc xá
Bậc học: Đại học
100% chi phí Ký túc xá
Đại học

University of Exeter

Giá trị
Bậc học
HB University of Exeter – Học bổng toàn phần – Hệ Thạc sĩ
Giá trị: Học bổng toàn phần
Bậc học: Thạc sĩ
Học bổng toàn phần
Thạc sĩ
HB University of Exeter – lên đến 500,000 GBP – Khóa MBA
Giá trị: lên đến 500,000 GBP
Bậc học: Thạc sĩ
lên đến 500,000 GBP
Thạc sĩ
HB University of Exeter – lên đến 10,000 GBP – Hệ Thạc sĩ
Giá trị: lên đến 10,000 GBP
Bậc học: Dự bị thạc sĩ
lên đến 10,000 GBP
Dự bị thạc sĩ
HB University of Exeter – lên đến 10,000 GBP – Hệ Cử nhân
Giá trị: lên đến 10,000 GBP
Bậc học: Đại học
lên đến 10,000 GBP
Đại học
Học bổng trị giá lên đến 10,000 GBP dành cho sinh viên xuất sắc
Giá trị: lên đến 10,000 GBP
Bậc học: Thạc sĩ
lên đến 10,000 GBP
Thạc sĩ
Học bổng trị giá lên đến 10,000 GBP dành cho sinh viên xuất sắc
Giá trị: lên đến 10,000 GBP
Bậc học: Đại học
lên đến 10,000 GBP
Đại học
Học bổng trị giá lên đến 10,000 GBP
Giá trị: lên đến 10,000 GBP
Bậc học: Thạc sĩ
lên đến 10,000 GBP
Thạc sĩ
Học bổng trị giá lên đến 10,000 GBP
Giá trị: lên đến 10,000 GBP
Bậc học: Đại học
lên đến 10,000 GBP
Đại học
Học bổng 2,000 GBP dành cho SV quốc tế
Giá trị: 2,000 GBP
Bậc học: Thạc sĩ
2,000 GBP
Thạc sĩ
Học bổng từ 5,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 5,000GBP
Bậc học: Đại học
5,000GBP
Đại học
Học bổng lên đến 10,000GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: Lên đến 10,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
Lên đến 10,000GBP
Thạc sĩ

Brunel University London

Giá trị
Bậc học
HB Brunel University London – Học bổng toàn phần – Nữ khu vực ĐNA khối ngành STEM
Giá trị: Học bổng toàn phần
Bậc học: Thạc sĩ
Học bổng toàn phần
Thạc sĩ
HB Brunel University London – 6,000 GBP – Hệ Thạc sĩ
Giá trị: 6,000 GBP
Bậc học: Thạc sĩ
6,000 GBP
Thạc sĩ
HB Brunel University London – 6,000 GBP – Hệ Cử nhân
Giá trị: 6,000 GBP
Bậc học: Đại học
6,000 GBP
Đại học
Học bổng 6,500GBP – Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh
Giá trị: 6,500GBP
Bậc học: Thạc sĩ
6,500GBP
Thạc sĩ
Học bổng 6,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 6,000GBP
Bậc học: Đại học
6,000GBP
Đại học
Học bổng 6,000GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị:
Bậc học: Thạc sĩ
Thạc sĩ
Học bổng 15% học phí – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 15% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
15% học phí
Thạc sĩ

Liverpool John Moores University

Giá trị
Bậc học
HB Liverpool John Moores University – Học bổng toàn phần – Hệ Thạc sĩ khối ngành STEM
Giá trị: Học bổng toàn phần
Bậc học: Thạc sĩ
Học bổng toàn phần
Thạc sĩ

University of Surrey

Giá trị
Bậc học
HB University of Surrey – lên đến 50% học phí – Dành cho sinh viên các chương trình MBA
Giá trị: lên đến 50% học phí
Bậc học: Đại học
lên đến 50% học phí
Đại học
HB University of Surrey – 2,500 GBP – Hệ Thạc sĩ
Giá trị: 2,500 GBP
Bậc học: Thạc sĩ
2,500 GBP
Thạc sĩ
HB University of Surrey – £5,000 hoặc £10,000 – Hệ Thạc Sĩ
Giá trị: £5,000 hoặc £10,000
Bậc học: Thạc sĩ
£5,000 hoặc £10,000
Thạc sĩ
Học bổng từ 10% đến 50% học phí – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 10% - 50% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
10% - 50% học phí
Thạc sĩ
Học bổng 2,500GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 2,500GBP
Bậc học: Thạc sĩ
2,500GBP
Thạc sĩ

Queen’s University Belfast

Giá trị
Bậc học
HB Queen’s University Belfast – 2,000 GBP – Hệ Cử nhân
Giá trị: 2,000 GBP
Bậc học: Đại học
2,000 GBP
Đại học
HB Queen’s University Belfast – 5,000 GBP – Hệ Thạc sĩ
Giá trị: 5,000 GBP
Bậc học: Thạc sĩ
5,000 GBP
Thạc sĩ
Học bổng 9,000GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 9,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
9,000GBP
Thạc sĩ
Học bổng toàn phần – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 100% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
100% học phí
Thạc sĩ
Học bổng 2,000GBP – 3,000GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 2,000GBP - 3,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
2,000GBP - 3,000GBP
Thạc sĩ

University of East Anglia

Giá trị
Bậc học
HB University of East Anglia – 4,000 GBP lên đến 9,250 GBP – Hệ Thạc sĩ
Giá trị: 4,000 GBP lên đến 9,250 GBP
Bậc học: Thạc sĩ
4,000 GBP lên đến 9,250 GBP
Thạc sĩ
HB University of East Anglia – 4,000 GBP – 8,000 GBP – Hệ Cử nhân cho sinh viên Quốc tế
Giá trị: 4,000 GBP - 8,000 GBP
Bậc học: Đại học
4,000 GBP - 8,000 GBP
Đại học
HB University of East Anglia – 1,000 GBP – 3,000 GBP – Dự bị Đại học
Giá trị: 1,000 GBP - 3,000 GBP
Bậc học: Dự bị đại học
1,000 GBP - 3,000 GBP
Dự bị đại học
Học bổng 50%-100% học phí – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 50% - 100% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
50% - 100% học phí
Thạc sĩ
Học bổng 4,000GBP – 6,000GBP – 10,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 4,000GBP - 6,000GBP - 10,000GBP
Bậc học: Đại học
4,000GBP - 6,000GBP - 10,000GBP
Đại học
Học bổng từ 1,000GBP đến 5,000GBP – bậc Dự bị Đại học
Giá trị: 1,000GBP - 5,000GBP
Bậc học: Dự bị đại học
1,000GBP - 5,000GBP
Dự bị đại học
Học bổng 4,000 – 6,000GBP dành cho sinh viên của các trường FTU, NEU, UEL
Giá trị: 4,000 - 6,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
4,000 - 6,000GBP
Thạc sĩ

University of Dundee

Giá trị
Bậc học
HB University of Dundee – 6,000 GBP – Hệ Thạc sĩ
Giá trị: 6,000 GBP
Bậc học: Thạc sĩ
6,000 GBP
Thạc sĩ
HB University of Dundee – 6,000 GBP – Hệ Cử Nhân
Giá trị: 6,000 GBP
Bậc học: Đại học
6,000 GBP
Đại học
Học bổng toàn phần – hệ Thạc sĩ ngành Kinh doanh
Giá trị: 100% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
100% học phí
Thạc sĩ
Học bổng 5,000GBP – hệ Thạc sĩ ngành Kinh doanh
Giá trị: 5,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
5,000GBP
Thạc sĩ
Học bổng lên đến 38,500GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: Lên đến 38,500GBP
Bậc học: Thạc sĩ
Lên đến 38,500GBP
Thạc sĩ
Học bổng 5,000GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 5,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
5,000GBP
Thạc sĩ

Tập đoàn giáo dục INTO

Giá trị
Bậc học
HB INTO University of Stirling – lên đến13,000 GBP – Học bổng nhập học và chuyển tiếp
Giá trị: lên đến 13,000 GBP
Bậc học: Dự bị đại học
lên đến 13,000 GBP
Dự bị đại học
HB INTO University of East Anglia – 5,000 GBP – Khóa Dự bị Đại học
Giá trị: 5,000 GBP
Bậc học: Dự bị đại học
5,000 GBP
Dự bị đại học
HB INTO University of East Anglia – 50% học phí (£26,000) – Khóa Dự bị Đại học
Giá trị: 50% học phí (£26,000)
Bậc học: Dự bị đại học
50% học phí (£26,000)
Dự bị đại học
HB INTO Queen’s University Belfast – lên đến 6,500 GBP – Dành cho khóa chuyển tiếp
Giá trị: lên đến 6,500 GBP
Bậc học: Dự bị đại học
lên đến 6,500 GBP
Dự bị đại học
HB INTO Newcastle University – 20,000 GBP – Khóa Dự bị Đại học
Giá trị: 20,000 GBP
Bậc học: Dự bị đại học
20,000 GBP
Dự bị đại học

Nottingham Trent University

Giá trị
Bậc học
HB Nottingham Trent University – 5,000 GBP – Dành cho sinh viên Việt Nam Hệ Thạc Sĩ
Giá trị: 5,000 GBP
Bậc học: Thạc sĩ
5,000 GBP
Thạc sĩ
HB Nottingham Trent University – 2,000 GBP – Dành cho sinh viên Quốc tế Hệ Thạc Sĩ
Giá trị: 2,000 GBP
Bậc học: Thạc sĩ
2,000 GBP
Thạc sĩ
HB Nottingham Trent University – 2,000 GBP – Dành cho sinh viên Quốc tế Hệ Cử Nhân
Giá trị: 2,000 GBP
Bậc học: Đại học
2,000 GBP
Đại học
HB Nottingham Trent University – 25% & 50% học phí – Hệ Thạc Sĩ
Giá trị: 25% & 50% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
25% & 50% học phí
Thạc sĩ
HB Nottingham Trent University – 25% & 50% học phí – Hệ Cử Nhân
Giá trị: 25% & 50% học phí
Bậc học: Đại học
25% & 50% học phí
Đại học
Học bổng 50% học phí dành cho sinh viên ngành Luật
Giá trị: 50% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
50% học phí
Thạc sĩ
Học bổng lên đến 50% – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 50% Tuition fee
Bậc học: Thạc sĩ
50% Tuition fee
Thạc sĩ

University of Leicester

Giá trị
Bậc học
HB University of Leicester – 3.000 GBP – 5.600 GBP – Thạc sĩ các ngành Khoa học và Kỹ Thuật
Giá trị: 3.000 GBP - 5.600 GBP
Bậc học: Thạc sĩ
3.000 GBP - 5.600 GBP
Thạc sĩ
HB University of Leicester – 3.000 GBP – 5.600 GBP – Cử nhân các ngành Khoa học và Kỹ Thuật
Giá trị: 3.000 GBP - 5.600 GBP
Bậc học: Đại học
3.000 GBP - 5.600 GBP
Đại học
HB University of Leicester – 2,000 GBP – Hệ Cử nhân ngành Business
Giá trị: 2,000 GBP
Bậc học: Đại học
2,000 GBP
Đại học
HB University of Leicester – 3,000 GBP – Hệ Thạc sĩ ngành Business
Giá trị: 3,000 GBP
Bậc học: Thạc sĩ
3,000 GBP
Thạc sĩ
Học bổng lên đến 3,000 GBP chương trình Business
Giá trị: 3,000 GBP
Bậc học: Thạc sĩ
3,000 GBP
Thạc sĩ
Học bổng lên đến 5,000 GBP chương trình Cử nhân
Giá trị: lên đến 5,000 GBP
Bậc học: Đại học
lên đến 5,000 GBP
Đại học
Học bổng trị giá 2,000 GBP chương trình Business School
Giá trị: 2,000 GBP
Bậc học: Đại học
2,000 GBP
Đại học

Edge Hill University

Giá trị
Bậc học
HB Edge Hill University – 2,000 GBP – Hệ Tiến Sĩ
Giá trị: 2,000 GBP
Bậc học: Tiến sĩ
2,000 GBP
Tiến sĩ
HB Edge Hill University – 3,000 GBP – Hệ Thạc Sĩ
Giá trị: 3,000 GBP
Bậc học: Thạc sĩ
3,000 GBP
Thạc sĩ
HB Edge Hill University – 3,000 GBP – Hệ Cử Nhân
Giá trị: 3,000 GBP
Bậc học: Đại học
3,000 GBP
Đại học
HB Edge Hill University – 3,000 GBP – Khóa Dự bị Đại học
Giá trị: 3,000 GPB
Bậc học: Dự bị đại học
3,000 GPB
Dự bị đại học
Học bổng lên đến 50% học phí dành cho sinh viên quốc tế
Giá trị: 50% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
50% học phí
Thạc sĩ

University of Sussex

Giá trị
Bậc học
HB University of Sussex – 5,000 GBP – Hệ Thạc Sĩ
Giá trị: 5,000 GBP
Bậc học: Thạc sĩ
5,000 GBP
Thạc sĩ
HB University of Sussex – 5,000 GBP – Hệ Cử Nhân
Giá trị: 5,000 GBP
Bậc học: Đại học
5,000 GBP
Đại học
HB University of Sussex – 3,000 GBP – Dành cho sinh viên Việt Nam
Giá trị: 3,000 GBP
Bậc học: Đại học
3,000 GBP
Đại học
Học bổng từ 5,000GBP đến 7,500GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 5,000 - 7,500GBP
Bậc học: Thạc sĩ
5,000 - 7,500GBP
Thạc sĩ
Học bổng 50% học phí – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 50% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
50% học phí
Thạc sĩ

The University of Sheffield

Giá trị
Bậc học
HB The University of Sheffield – 25% học phí – Hệ Thạc sĩ
Giá trị: 25% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
25% học phí
Thạc sĩ
HB The University of Sheffield – 50% học phí – Hệ Cử nhân
Giá trị: 50% học phí
Bậc học: Đại học
50% học phí
Đại học
HB The University of Sheffield – lên đến 3.000 GBP – Dành cho sinh viên Ngành kỹ thuật
Giá trị: lên đến 3.000 GBP
Bậc học: Đại học
lên đến 3.000 GBP
Đại học

Oxford Brookes University

Giá trị
Bậc học
HB Oxford Brookes University – 2.000 GBP – Dành cho sinh viên quốc tế
Giá trị: 2.000 GBP
Bậc học: Đại học
2.000 GBP
Đại học
Học bổng lên đến 5,000GBP – Dự bị đại học
Giá trị: lên đến 5,000GBP
Bậc học: Dự bị đại học
lên đến 5,000GBP
Dự bị đại học
Học bổng lên đến 1,000GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: lên đến 1,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
lên đến 1,000GBP
Thạc sĩ

Bangor University

Giá trị
Bậc học
HB Bangor University – lên đến 4,000 GBP – International Scholarship
Giá trị: lên đến 4,000 GBP
Bậc học: Đại học
lên đến 4,000 GBP
Đại học
HB Bangor University – 10,000 GBP – Vice-Chancellor Scholarship
Giá trị: 10,000 GBP
Bậc học: Thạc sĩ
10,000 GBP
Thạc sĩ
HB Bangor University – lên đến 6,000 GBP – Deans Scholarship
Giá trị: lên đến 6,000 GBP
Bậc học: Thạc sĩ
lên đến 6,000 GBP
Thạc sĩ
HB Bangor University – lên đến £5,000 – Professional Experience Scholarship
Giá trị: lên đến 5,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
lên đến 5,000GBP
Thạc sĩ
HB Bangor University – lên đến 3,000 GBP – Loyalty Scholarship
Giá trị: lên đến 3,000GBP
Bậc học: Đại học
lên đến 3,000GBP
Đại học

Kings Education

Giá trị
Bậc học
HB King Education – 50% học phí – Khóa dự bị ngành Nghệ thuật và thiết kế
Giá trị: 50% học phí
Bậc học: Dự bị đại học
50% học phí
Dự bị đại học
Học bổng 40% học phí – Dự bị Đại học
Giá trị: 40% học phí
Bậc học: Dự bị đại học
40% học phí
Dự bị đại học
Học bổng 50% học phí – chương trình tiếng Anh
Giá trị: 50% học phí
Bậc học: Tiếng Anh
50% học phí
Tiếng Anh
Học bổng 75% học phí – Dự bị ĐH tại Kings Brighton
Giá trị: 75% học phí
Bậc học: Dự bị đại học
75% học phí
Dự bị đại học

University of Hull

Giá trị
Bậc học
HB University of Hull – 50% học phí – Dành cho nữ chuyên ngành STEM
Giá trị: 50% học phí
Bậc học: Đại học
50% học phí
Đại học
HB University of Hull – 5.000 GBP – Hệ Cử Nhân dành cho sinh viên Việt Nam
Giá trị: 5.000 GBP
Bậc học: Đại học
5.000 GBP
Đại học
HB University of Hull – 50% học phí – Chuyên ngành Nghệ thuật
Giá trị: 50% học phí
Bậc học: Đại học
50% học phí
Đại học
HB University of Hull – lên đến 10.000GBP – Hệ Thạc sĩ cho sinh viên Việt Nam
Giá trị: lên đến 3,500GBP
Bậc học: Thạc sĩ
lên đến 3,500GBP
Thạc sĩ

Lancaster University

Giá trị
Bậc học
HB Lancaster – 8.500 GBP – Khóa MBA
Giá trị: 8.500 GBP
Bậc học: Thạc sĩ
8.500 GBP
Thạc sĩ
HB Lancaster – 5.000 GBP – Hệ Thạc Sĩ
Giá trị: 5.000 GBP
Bậc học: Thạc sĩ
5.000 GBP
Thạc sĩ
HB Lancaster – 5.000 GBP – Hệ Cử Nhân
Giá trị: 5.000 GBP
Bậc học: Đại học
5.000 GBP
Đại học

University of Southampton

Giá trị
Bậc học
HB Southampton – lên đến 9.000 GBP – Khóa MBA
Giá trị: lên đến 9.000 GBP
Bậc học: Thạc sĩ
lên đến 9.000 GBP
Thạc sĩ
HB Southampton – 3.000 đến 5.000 GBP – Hệ Cử Nhân
Giá trị: 3.000 đến 5.000 GBP
Bậc học: Đại học
3.000 đến 5.000 GBP
Đại học
HB Southampton – 3.000 đến 5.000 GBP – Hệ Thạc sĩ
Giá trị: 3.000 đến 5.000 GBP
Bậc học: Thạc sĩ
3.000 đến 5.000 GBP
Thạc sĩ

University of Surrey

Giá trị
Bậc học
The Surrey MBA scholarship 2022 dành cho khóa MBA
Giá trị: 10-50%
Bậc học: Thạc sĩ
10-50%
Thạc sĩ
 International Masters Scholarship 2022
Giá trị: 2.500 Bảng
Bậc học: Thạc sĩ
2.500 Bảng
Thạc sĩ

University of Lincoln

Giá trị
Bậc học
Học bổng 5.000 Bảng trường Đại học Lincoln – Kỳ tháng 1&2/2022
Giá trị: 5.000 Bảng
Bậc học: Thạc sĩ
5.000 Bảng
Thạc sĩ
Học bổng 50% học phí dành cho SV quốc tế
Giá trị: 50% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
50% học phí
Thạc sĩ
Học bổng lên đến 5,000 GBP dành cho SV quốc tế
Giá trị: lên đến 5,000 GBP
Bậc học: Thạc sĩ
lên đến 5,000 GBP
Thạc sĩ
Học bổng 2,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 2,000GBP
Bậc học: Đại học
2,000GBP
Đại học
Học bổng 2,000GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 2,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
2,000GBP
Thạc sĩ
Học bổng 50% học phí – hệ Cử nhân
Giá trị: 50% học phí
Bậc học: Đại học
50% học phí
Đại học
Học bổng 50% học phí – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 50% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
50% học phí
Thạc sĩ
Học bổng 5,000GBP dành cho sinh viên Việt Nam – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 5,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
5,000GBP
Thạc sĩ

London South Bank University

Giá trị
Bậc học
Học bổng 4.000 Bảng tại London South Bank University – Kỳ tháng 1/2022
Giá trị: 4.000 Bảng
Bậc học: Thạc sĩ
4.000 Bảng
Thạc sĩ
Học bổng 4.000 Bảng tại London South Bank University – Kỳ tháng 1/2022
Giá trị: 4.000 Bảng
Bậc học: Đại học
4.000 Bảng
Đại học
Học bổng lên đến 14,000 GBP áp dụng đối với bậc Thạc sỹ
Giá trị: lên đến 14,000 GBP
Bậc học: Thạc sĩ
lên đến 14,000 GBP
Thạc sĩ
Học bổng lên đến 14,000 GBP áp dụng đối với bậc Đại học
Giá trị: lên đến 14,000 GBP
Bậc học: Đại học
lên đến 14,000 GBP
Đại học

Cardiff Metropolitan University

Giá trị
Bậc học
Học bổng lên đến 1,500 GBP chương trình Dự bị
Giá trị: lên tới 1,500 GBP
Bậc học: Dự bị đại học
lên tới 1,500 GBP
Dự bị đại học
Học bổng 10,000 GBP học phí hệ Thạc sĩ
Giá trị: 10,000 GBP
Bậc học: Thạc sĩ
10,000 GBP
Thạc sĩ
Học bổng 50% học phí – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 50% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
50% học phí
Thạc sĩ
Học bổng 50% học phí – hệ Cử nhân
Giá trị: 50% học phí
Bậc học: Đại học
50% học phí
Đại học

Anglia Ruskin University

Giá trị
Bậc học
Học bổng 10,000 GBP hệ Thạc sĩ
Giá trị: 10,000 GBP
Bậc học: Thạc sĩ
10,000 GBP
Thạc sĩ
Học bổng 4,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 4,000GBP
Bậc học: Đại học
4,000GBP
Đại học
Học bổng 4,000GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 4,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
4,000GBP
Thạc sĩ
Học bổng 4,000GBP – Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
Giá trị: 4,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
4,000GBP
Thạc sĩ

University of Chester

Giá trị
Bậc học
Học bổng từ 4,000 GBP trở lên – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 4,000 GBP
Bậc học: Thạc sĩ
4,000 GBP
Thạc sĩ

Kingston University, London

Giá trị
Bậc học
Học bổng 5,000 bảng dành cho sinh viên quốc tế
Giá trị: 5,000 GBP
Bậc học: Đại học
5,000 GBP
Đại học

University of Huddersfiled

Giá trị
Bậc học
Học bổng lên đến 55% học phí dành cho sinh viên quốc tế
Giá trị: 55% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
55% học phí
Thạc sĩ
Học bổng lên đến 55% học phí dành cho sinh viên quốc tế
Giá trị: 55% học phí
Bậc học: Đại học
55% học phí
Đại học

University of Roehampton London

Giá trị
Bậc học
Học bổng 2,500 GBP áp dụng đối với bậc Thạc sỹ
Giá trị: 2,500 GBP
Bậc học: Thạc sĩ
2,500 GBP
Thạc sĩ
Học bổng 2,500 GBP áp dụng đối với bậc Đại học
Giá trị: 2,500 GBP
Bậc học: Đại học
2,500 GBP
Đại học

Manchester Metropolitan University

Giá trị
Bậc học
Học bổng 3,000 GBP/năm đối với bậc Đại học
Giá trị: 3,000 GBP/năm
Bậc học: Thạc sĩ
3,000 GBP/năm
Thạc sĩ
Học bổng 2,000 GBP/năm (áp dụng 4 năm) đối với bậc Đại học
Giá trị: 2,000 GBP/năm
Bậc học: Đại học
2,000 GBP/năm
Đại học

University of York

Giá trị
Bậc học
Học bổng lên đến 7,500 GBP dành riêng cho SV Việt Nam
Giá trị: lên đến 7,500 GBP
Bậc học: Đại học
lên đến 7,500 GBP
Đại học
Học bổng lên đến 10,000 GBP đối với bậc Thạc sỹ
Giá trị: lên đến 10,000 GBP
Bậc học: Thạc sĩ
lên đến 10,000 GBP
Thạc sĩ
Học bổng lên đến 20,000 GBP đối với bậc Đại học
Giá trị: lên đến 20,000GBP
Bậc học: Đại học
lên đến 20,000GBP
Đại học
Học bổng 100% học phí + sinh hoạt phí – hệ Cử nhân
Giá trị: 100% học phí + £10,660 sinh hoat phí
Bậc học: Đại học
100% học phí + £10,660 sinh hoat phí
Đại học

University of Birmingham

Giá trị
Bậc học
Học bổng lên đến 50% học phí ngành Công nghệ Tài chính (Financial Technology)
Giá trị: lên đến 50% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
lên đến 50% học phí
Thạc sĩ

St. Andrew's College Cambridge

Giá trị
Bậc học
Học bổng lên đến 75% học phí
Giá trị: lên đến 75% học phí
Bậc học: Dự bị đại học
lên đến 75% học phí
Dự bị đại học

Coventry University

Giá trị
Bậc học
Học bổng lên đến 3,500 GBP
Giá trị: lên đến 3,500 GBP
Bậc học: Đại học
lên đến 3,500 GBP
Đại học
Học bổng lên đến 10,000GBP dành cho SV quốc tế
Giá trị:
Bậc học: Thạc sĩ
Thạc sĩ
Học bổng lên đến 10,000GBP dành cho SV quốc tế
Giá trị: 10,000GBP
Bậc học: Đại học
10,000GBP
Đại học

University of Hertfordshire

Giá trị
Bậc học
Học bổng 20% học phí – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 20% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
20% học phí
Thạc sĩ
Học bổng từ 1,000 đến 4,000GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 1,000GBP - 4,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
1,000GBP - 4,000GBP
Thạc sĩ
Học bổng từ 1,000 đến 4,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 1,000GBP - 4,000GBP
Bậc học: Đại học
1,000GBP - 4,000GBP
Đại học

Durham University

Giá trị
Bậc học
Học bổng 25% học phí – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 25% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
25% học phí
Thạc sĩ

University of the West of England Bristol

Giá trị
Bậc học
Học bổng 50% học phí – ĐH West England – Hệ Thạc sĩ
Giá trị: 50% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
50% học phí
Thạc sĩ

Kings College

Giá trị
Bậc học
Học bổng 9,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 9,000GBP
Bậc học: Đại học
9,000GBP
Đại học
Học bổng toàn phần – Dự bị Đại học
Giá trị: 100% học phí
Bậc học: Dự bị đại học
100% học phí
Dự bị đại học

Loughborough University

Giá trị
Bậc học
Học bổng 25% học phí – hệ Cử nhân
Giá trị: 25% học phí
Bậc học: Đại học
25% học phí
Đại học
Học bổng từ 10% đến 20% học phí – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 10% - 20% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
10% - 20% học phí
Thạc sĩ
Học bổng 100% học phí – hệ Tiến sĩ
Giá trị: 100% học phí
Bậc học: Tiến sĩ
100% học phí
Tiến sĩ

Middlesex University, London

Giá trị
Bậc học
Học bổng từ 1,000 đến 2,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 1,000GBP - 2,000GBP
Bậc học: Đại học
1,000GBP - 2,000GBP
Đại học

University of Liverpool

Giá trị
Bậc học
Học bổng từ 2,000 đến 2,500GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 2,000GBP - 2,500GBP
Bậc học: Đại học
2,000GBP - 2,500GBP
Đại học
Học bổng 1,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 1,000GBP
Bậc học: Đại học
1,000GBP
Đại học
Học bổng 2,500GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 2,500GBP
Bậc học: Thạc sĩ
2,500GBP
Thạc sĩ
Học bổng 10% học phí – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 10% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
10% học phí
Thạc sĩ
Học bổng toàn phần + sinh hoạt phí – hệ Tiến sĩ
Giá trị: 100% học phí
Bậc học: Tiến sĩ
100% học phí
Tiến sĩ

Birkbeck, University of London

Giá trị
Bậc học
Học bổng từ 1,000 đến 2000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 1,000GBP - 2,000GBP
Bậc học: Đại học
1,000GBP - 2,000GBP
Đại học

Queen Mary, University of London

Giá trị
Bậc học
Học bổng 2,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 2,000GBP
Bậc học: Đại học
2,000GBP
Đại học
Học bổng 2,000GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 2,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
2,000GBP
Thạc sĩ
Học bổng 5,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 5,000GBP
Bậc học: Đại học
5,000GBP
Đại học

London Metropolitan University

Giá trị
Bậc học
Học bổng 2,500GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 2,500GBP
Bậc học: Đại học
2,500GBP
Đại học
Học bổng 2,500GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 2,500GBP
Bậc học: Thạc sĩ
2,500GBP
Thạc sĩ
Học bổng 3,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 3,000GBP
Bậc học: Đại học
3,000GBP
Đại học

Northumbria University

Giá trị
Bậc học
Học bổng 3,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 3,000GBP
Bậc học: Đại học
3,000GBP
Đại học

University of Portsmouth

Giá trị
Bậc học
Học bổng 1,600GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 1,600GBP
Bậc học: Đại học
1,600GBP
Đại học
Học bổng 1,600GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 1,600GBP
Bậc học: Thạc sĩ
1,600GBP
Thạc sĩ
Học bổng 5,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 5,000GBP
Bậc học: Đại học
5,000GBP
Đại học
Học bổng 5,000GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 5,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
5,000GBP
Thạc sĩ

Bath Spa University

Giá trị
Bậc học
Học bổng 5,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 5,000GBP
Bậc học: Đại học
5,000GBP
Đại học
Học bổng 5,000GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 5,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
5,000GBP
Thạc sĩ
Học bổng 3,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 3,000GBP
Bậc học: Đại học
3,000GBP
Đại học
Học bổng 3,000GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 3,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
3,000GBP
Thạc sĩ

University College Birmingham

Giá trị
Bậc học
Học bổng lên đến 1,000GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: Lên đến 1,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
Lên đến 1,000GBP
Thạc sĩ

University of Bolton

Giá trị
Bậc học
Học bổng từ 1,000 đến 5,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 1,000GBP - 5,000GBP
Bậc học: Đại học
1,000GBP - 5,000GBP
Đại học
Học bổng từ 1,000 đến 3,000GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 1,000GBP - 3,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
1,000GBP - 3,000GBP
Thạc sĩ
Học bổng từ 1,000 đến 3,000GBP – hệ Tiến sĩ
Giá trị: 1,000GBP - 3,000GBP
Bậc học: Tiến sĩ
1,000GBP - 3,000GBP
Tiến sĩ

Bournemouth University

Giá trị
Bậc học
Học bổng từ 500GBP đến 2,500GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 500GBP - 2,500GBP
Bậc học: Đại học
500GBP - 2,500GBP
Đại học
Học bổng từ 500GBP đến 3,500GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 500GBP - 3,500GBP
Bậc học: Thạc sĩ
500GBP - 3,500GBP
Thạc sĩ

BPP University

Giá trị
Bậc học
Học bổng toàn phần – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 100% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
100% học phí
Thạc sĩ
Học bổng 1,000GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 1,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
1,000GBP
Thạc sĩ

University of Bradford

Giá trị
Bậc học
Học bổng trị giá 10% học phí – hệ Cử nhân
Giá trị: 10% học phí
Bậc học: Đại học
10% học phí
Đại học
Học bổng trị giá 10% học phí – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 10% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
10% học phí
Thạc sĩ
Học bổng 2,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 2,000GBP
Bậc học: Đại học
2,000GBP
Đại học
Học bổng 2,000GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 2,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
2,000GBP
Thạc sĩ
Học bổng 2,500 – 3,000 – 3,500GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 2,500GBP - 3,000GBP - 3,500GBP
Bậc học: Đại học
2,500GBP - 3,000GBP - 3,500GBP
Đại học
Học bổng 2,500 – 3,000 – 3,500GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 2,500GBP - 3,000GBP - 3,500GBP
Bậc học: Thạc sĩ
2,500GBP - 3,000GBP - 3,500GBP
Thạc sĩ

University of Central Lancashire

Giá trị
Bậc học
Học bổng từ 2,000 đến 3,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 2,000GBP - 3,000GBP
Bậc học: Đại học
2,000GBP - 3,000GBP
Đại học
Học bổng từ 2,000 đến 3,000GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 2,000GBP - 3,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
2,000GBP - 3,000GBP
Thạc sĩ
Học bổng 1,000GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 1,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
1,000GBP
Thạc sĩ
Học bổng 1,000GBP – khóa Tiếng Anh
Giá trị: 1,000GBP
Bậc học: Tiếng Anh
1,000GBP
Tiếng Anh

City University London

Giá trị
Bậc học
Học bổng 3,000GBP – Dự bị Đại học
Giá trị: 3,000GBP
Bậc học: Dự bị đại học
3,000GBP
Dự bị đại học
Học bổng 20% học phí – hệ Cử nhân
Giá trị: 20% học phí
Bậc học: Đại học
20% học phí
Đại học
Học bổng 20% học phí – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 20% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
20% học phí
Thạc sĩ

Roehampton University

Giá trị
Bậc học
Học bổng lên đến 4,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: Lên đến 4,000GBP
Bậc học: Đại học
Lên đến 4,000GBP
Đại học
Học bổng 2,500GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 2,500GBP
Bậc học: Đại học
2,500GBP
Đại học
Học bổng lên đến 4,000GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: Lên đến 4,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
Lên đến 4,000GBP
Thạc sĩ
Học bổng 2,500GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 2,500GBP
Bậc học: Thạc sĩ
2,500GBP
Thạc sĩ

University of St Andrew

Giá trị
Bậc học
Học bổng 1,500GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 1,500GBP
Bậc học: Đại học
1,500GBP
Đại học
Học bổng lên đến 4,000GBP/năm – hệ Cử nhân
Giá trị: Lên đến 4,000GBP/năm
Bậc học: Đại học
Lên đến 4,000GBP/năm
Đại học

University of South Wales

Giá trị
Bậc học
Học bổng lên đến 1,500GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: Lên đến 1,500GBP
Bậc học: Đại học
Lên đến 1,500GBP
Đại học
Học bổng lên đến 2,000GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: Lên đến 2,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
Lên đến 2,000GBP
Thạc sĩ
Học bổng 2,500GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 2,500GBP
Bậc học: Đại học
2,500GBP
Đại học
Học bổng 2,500GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 2,500GBP
Bậc học: Thạc sĩ
2,500GBP
Thạc sĩ

University of Stirling

Giá trị
Bậc học
Học bổng 20% học phí – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 20% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
20% học phí
Thạc sĩ
Học bổng 20% học phí – hệ Cử nhân
Giá trị: 20% học phí
Bậc học: Đại học
20% học phí
Đại học
Học bổng lên đến 2,500GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 2,500GBP
Bậc học: Thạc sĩ
2,500GBP
Thạc sĩ
Học bổng 4,000GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 4,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
4,000GBP
Thạc sĩ
Học bổng lên đến 8,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 8,000GBP
Bậc học: Đại học
8,000GBP
Đại học
Học bổng lên đến 4,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 4,000GBP
Bậc học: Đại học
4,000GBP
Đại học
Học bổng lên đến 4,000GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: Lên đến 4,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
Lên đến 4,000GBP
Thạc sĩ

Teesside University

Giá trị
Bậc học
Học bổng từ 1,500 đến 2,000GBP – Dự bị Đại học
Giá trị: 1,500GBP - 2,000GBP
Bậc học: Dự bị đại học
1,500GBP - 2,000GBP
Dự bị đại học
Học bổng 5,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 5,000GBP
Bậc học: Đại học
5,000GBP
Đại học
Học bổng 5,000GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 5,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
5,000GBP
Thạc sĩ

University of Ulster

Giá trị
Bậc học
Học bổng 2,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 2,000GBP
Bậc học: Đại học
2,000GBP
Đại học
Học bổng 2,000GBP – Dự bị Đại học
Giá trị: 2,000GBP
Bậc học: Dự bị đại học
2,000GBP
Dự bị đại học

University of Greenwich

Giá trị
Bậc học
Học bổng 10% – 20% học phí – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 10% - 20% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
10% - 20% học phí
Thạc sĩ

Kingston University

Giá trị
Bậc học
Học bổng 2,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 2,000GBP
Bậc học: Đại học
2,000GBP
Đại học
Học bổng 2,000GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 2,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
2,000GBP
Thạc sĩ
Học bổng 15% học phí – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 15% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
15% học phí
Thạc sĩ

Leeds University Business School

Giá trị
Bậc học
Học bổng 3,000GBP – Dự bị Đại học
Giá trị: 3,000GBP
Bậc học: Dự bị đại học
3,000GBP
Dự bị đại học
Học bổng 3,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 3,000GBP
Bậc học: Đại học
3,000GBP
Đại học
Học bổng 6,000GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 6,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
6,000GBP
Thạc sĩ

University of Leeds

Giá trị
Bậc học
Học bổng 50% học phí cho các khóa Business – ĐH Leeds – Hệ Thạc sĩ
Giá trị: 50% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
50% học phí
Thạc sĩ
Học bổng 5,000GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 5,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
5,000GBP
Thạc sĩ
Học bổng 5,000GBP – Dự bị Đại học
Giá trị: 5,000GBP
Bậc học: Dự bị đại học
5,000GBP
Dự bị đại học
Học bổng 3,000GBP – Dự bị Đại học
Giá trị: 3,000GBP
Bậc học: Dự bị đại học
3,000GBP
Dự bị đại học

University of Strathclyde

Giá trị
Bậc học
Học bổng lên đến 4,750GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: lên đến 4,750GBP
Bậc học: Thạc sĩ
lên đến 4,750GBP
Thạc sĩ
Học bổng lên đến 4,750GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: lên đến 4,750GBP
Bậc học: Đại học
lên đến 4,750GBP
Đại học
Học bổng 2,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 2,000GBP
Bậc học: Đại học
2,000GBP
Đại học

University of the West of England

Giá trị
Bậc học
Học bổng 50% học phí – ĐH West England – Hệ Thạc sĩ
Giá trị: 50% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
50% học phí
Thạc sĩ

Royal Holloway, University of London

Giá trị
Bậc học
Học bổng 4,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 4,000GBP
Bậc học: Đại học
4,000GBP
Đại học
Học bổng 5,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 5,000GBP
Bậc học: Đại học
5,000GBP
Đại học
Học bổng 15,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 15,000GBP
Bậc học: Đại học
15,000GBP
Đại học
Học bổng 4,000GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 4,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
4,000GBP
Thạc sĩ

Sheffield Hallam University

Giá trị
Bậc học
Học bổng 50% học phí năm nhất – hệ Cử nhân
Giá trị: 50% học phí năm nhất
Bậc học: Đại học
50% học phí năm nhất
Đại học
Học bổng 50% học phí năm nhất – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 50% học phí năm nhất
Bậc học: Thạc sĩ
50% học phí năm nhất
Thạc sĩ

INTO Queen's University Belfast

Giá trị
Bậc học
Học bổng 3,000GBP – hệ Dự bị Đại học
Giá trị: 3,000GBP
Bậc học: Dự bị đại học
3,000GBP
Dự bị đại học
Học bổng 4,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 4,000GBP
Bậc học: Đại học
4,000GBP
Đại học

University of Brighton

Giá trị
Bậc học
Học bổng 2,500GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 2,500GBP
Bậc học: Đại học
2,500GBP
Đại học
Học bổng toàn phần – hệ Thạc sĩ nghiên cứu
Giá trị: 100% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
100% học phí
Thạc sĩ
Học bổng toàn phần – hệ Tiến sĩ
Giá trị: 100% học phí
Bậc học: Tiến sĩ
100% học phí
Tiến sĩ

De Montfort University

Giá trị
Bậc học
Học bổng 1,500GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 1,500GBP
Bậc học: Thạc sĩ
1,500GBP
Thạc sĩ
Học bổng 1,500GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 1,500GBP
Bậc học: Đại học
1,500GBP
Đại học
Học bổng 4,000GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 4,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
4,000GBP
Thạc sĩ
Học bổng 4,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 4,000GBP
Bậc học: Đại học
4,000GBP
Đại học

Brunel University

Giá trị
Bậc học
Học bổng 15% học phí – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 15% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
15% học phí
Thạc sĩ
Học bổng 6,000GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 6,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
6,000GBP
Thạc sĩ
Học bổng 6,500GBP – Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
Giá trị: 6,500GBP
Bậc học: Thạc sĩ
6,500GBP
Thạc sĩ
Học bổng 6,000GBP/năm – hệ Cử nhân
Giá trị: 6,000GBP/năm
Bậc học: Đại học
6,000GBP/năm
Đại học

The University of Strathclyde International Study Centre

Giá trị
Bậc học
Học bổng 2,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 2,000GBP
Bậc học: Đại học
2,000GBP
Đại học
Học bổng từ 2,000 đến 3,500GBP – hệ Dự bị Thạc sĩ
Giá trị: 2,000GBP - 3,500GBP
Bậc học: Dự bị thạc sĩ
2,000GBP - 3,500GBP
Dự bị thạc sĩ

University of Huddersfield

Giá trị
Bậc học
Học bổng 2,000GBP/năm – hệ Cử nhân
Giá trị: 2,000GBP/năm
Bậc học: Đại học
2,000GBP/năm
Đại học
Học bổng từ 1,000 đến 8,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: từ 1,000 đến 8,000GBP
Bậc học: Đại học
từ 1,000 đến 8,000GBP
Đại học
Học bổng từ 1,000 đến 8,000GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: từ 1,000 đến 8,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
từ 1,000 đến 8,000GBP
Thạc sĩ

The Royal Agricultural University

Giá trị
Bậc học
Học bổng 1,500GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 1,500GBP
Bậc học: Thạc sĩ
1,500GBP
Thạc sĩ

University of Essex

Giá trị
Bậc học
Học bổng 2,500GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 2,500GBP
Bậc học: Thạc sĩ
2,500GBP
Thạc sĩ
Học bổng 4,000GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 4,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
4,000GBP
Thạc sĩ

Edinburgh Napier University

Giá trị
Bậc học
Học bổng 3,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 3,000GBP
Bậc học: Đại học
3,000GBP
Đại học

University of Birmingham

Giá trị
Bậc học
Học bổng 20% học phí – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 20% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
20% học phí
Thạc sĩ

University of Reading

Giá trị
Bậc học
Học bổng từ 1,500 đến 5,000GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 1,500GBP - 5,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
1,500GBP - 5,000GBP
Thạc sĩ
Học bổng 2,500GBP – Dự bị Đại học
Giá trị: 2,500GBP
Bậc học: Dự bị đại học
2,500GBP
Dự bị đại học

Newcastle University

Giá trị
Bậc học
Học bổng từ 1,500 đến 5,000GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 1,500GBP - 5,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
1,500GBP - 5,000GBP
Thạc sĩ
Học bổng từ 1,500 đến 5,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 1,500GBP - 5,000GBP
Bậc học: Đại học
1,500GBP - 5,000GBP
Đại học

ICRGU/Robert Gordon University

Giá trị
Bậc học
Học bổng 25% học phí – Dự bị Thạc sĩ
Giá trị: 25% học phí
Bậc học: Dự bị thạc sĩ
25% học phí
Dự bị thạc sĩ

INTO University of East Anglia

Giá trị
Bậc học
Học bổng 3,000GBP – Dự bị Đại học
Giá trị: 3,000GBP
Bậc học: Dự bị đại học
3,000GBP
Dự bị đại học
Học bổng 5,000GBP – Dự bị Đại học
Giá trị: 5,000GBP
Bậc học: Dự bị đại học
5,000GBP
Dự bị đại học

Glasgow Caledonian University

Giá trị
Bậc học
Học bổng 4,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 4,000GBP
Bậc học: Đại học
4,000GBP
Đại học
Học bổng 2,600GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 2,600GBP
Bậc học: Thạc sĩ
2,600GBP
Thạc sĩ
Học bổng 15,000GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 15,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
15,000GBP
Thạc sĩ

University of Bristol

Giá trị
Bậc học
Học bổng từ 5,000 – 10,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 5,000 - 10,000GBP
Bậc học: Đại học
5,000 - 10,000GBP
Đại học
Học bổng 5,000GBP/năm – Cử nhân ngành Kinh tế
Giá trị: 5,000GBP
Bậc học: Đại học
5,000GBP
Đại học
Học bổng 5,000GBP/năm – Thạc sĩ ngành Kinh tế
Giá trị: 5,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
5,000GBP
Thạc sĩ

Royal Holloway University of London

Giá trị
Bậc học
Học bổng 5,000GBP – chương trình Tiếng Anh
Giá trị: 5,000GBP
Bậc học: Tiếng Anh
5,000GBP
Tiếng Anh
Học bổng 4,000GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 4,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
4,000GBP
Thạc sĩ
Học bổng 15,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 15,000GBP
Bậc học: Đại học
15,000GBP
Đại học
Học bổng 5,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 5,000GBP
Bậc học: Đại học
5,000GBP
Đại học
Học bổng 4,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 4,000GBP
Bậc học: Đại học
4,000GBP
Đại học

Leeds Beckett University

Giá trị
Bậc học
Học bổng 1,500GBP – hệ Tiến sĩ
Giá trị: 1,500GBP
Bậc học: Tiến sĩ
1,500GBP
Tiến sĩ
Học bổng 4,000GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 4,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
4,000GBP
Thạc sĩ
Học bổng 1,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 1,000GBP
Bậc học: Đại học
1,000GBP
Đại học
Học bổng 1,500GBP – hệ Dự bị Đại học
Giá trị: 1,500GBP
Bậc học: Dự bị đại học
1,500GBP
Dự bị đại học

Aston University

Giá trị
Bậc học
Học bổng 3,000 – 5,000 – 8,000GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 3,000 – 5,000 – 8,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
3,000 – 5,000 – 8,000GBP
Thạc sĩ
Học bổng 3,000 – 5,000 – 8,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 3,000 - 5,000 - 8,000GBP
Bậc học: Đại học
3,000 - 5,000 - 8,000GBP
Đại học

University of Sheffield

Giá trị
Bậc học
Học bổng 50% học phí – hệ Cử nhân
Giá trị: 2,000GBP - 2,500GBP
Bậc học: Đại học
2,000GBP - 2,500GBP
Đại học
Học bổng 25% học phí – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 25% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
25% học phí
Thạc sĩ
Học bổng 50% học phí – hệ Cử nhân
Giá trị: 50% học phí
Bậc học: Đại học
50% học phí
Đại học

University of Westminster

Giá trị
Bậc học
Học bổng 1,500GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 1,500GBP
Bậc học: Đại học
1,500GBP
Đại học
Học bổng toàn phần cho 3 năm – hệ Tiến sĩ
Giá trị: 100% học phí + £17,285 sinh hoạt phí
Bậc học: Tiến sĩ
100% học phí + £17,285 sinh hoạt phí
Tiến sĩ
Học bổng 3,000GBP cho SV Việt Nam – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 3,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
3,000GBP
Thạc sĩ
Học bổng 100% cho sinh viên Việt Nam – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 100% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
100% học phí
Thạc sĩ
Học bổng 100% cho sinh viên Việt Nam – hệ Cử nhân
Giá trị: 100% học phí
Bậc học: Đại học
100% học phí
Đại học

University of Northampton

Giá trị
Bậc học
Học bổng lên đến 50% học phí – hệ Thạc sĩ
Giá trị: lên đến 50% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
lên đến 50% học phí
Thạc sĩ
Học bổng lên đến 30% học phí – hệ Cử nhân
Giá trị: lên đến 30% học phí
Bậc học: Đại học
lên đến 30% học phí
Đại học

Liverpool John Moores University

Giá trị
Bậc học
Học bổng 3,000GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 3,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
3,000GBP
Thạc sĩ
Học bổng 3,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 3,000GBP
Bậc học: Đại học
3,000GBP
Đại học

University of Gloucestershire

Giá trị
Bậc học
Học bổng 50% học phí – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 50% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
50% học phí
Thạc sĩ

University of Glasgow

Giá trị
Bậc học
Học bổng lên đến 10,000GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: lên đến 10,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
lên đến 10,000GBP
Thạc sĩ
Học bổng lên đến 20% học phí – hệ Thạc sĩ
Giá trị: lên đến 20% học phí
Bậc học: Thạc sĩ
lên đến 20% học phí
Thạc sĩ
Học bổng 5,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 5,000GBP
Bậc học: Đại học
5,000GBP
Đại học

Kaplan International Pathways

Giá trị
Bậc học
Học bổng lên đến 50% học phí – Dự bị đại học
Giá trị: lên đến 50% học phí
Bậc học: Dự bị đại học
lên đến 50% học phí
Dự bị đại học

Keele University

Giá trị
Bậc học
Học bổng 1,000GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 1,000GBP/năm
Bậc học: Thạc sĩ
1,000GBP/năm
Thạc sĩ
Học bổng 1,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 1,000GBP/năm
Bậc học: Đại học
1,000GBP/năm
Đại học
Học bổng lên đến 5,000GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: lên đến 5,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
lên đến 5,000GBP
Thạc sĩ
Học bổng 2,500GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 2,500GBP
Bậc học: Đại học
2,500GBP
Đại học

University of Sussex Business School

Giá trị
Bậc học
Học bổng 3,000GBP – 4,500GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 3,000GBP - 4,500GBP
Bậc học: Thạc sĩ
3,000GBP - 4,500GBP
Thạc sĩ

Bellerbys College

Giá trị
Bậc học
Học bổng lên đến 70% học phí – hệ Dự bị Đại học
Giá trị: lên đến 70% học phí
Bậc học: Dự bị đại học
lên đến 70% học phí
Dự bị đại học

Manchester Metropolitan University

Giá trị
Bậc học
Học bổng 5,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 5,000GBP
Bậc học: Đại học
5,000GBP
Đại học

Northumbria University Newcastle

Giá trị
Bậc học
Học bổng 3,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 3,000GBP
Bậc học: Đại học
3,000GBP
Đại học

St. Andrew's College Cambridge

Giá trị
Bậc học
Học bổng 50% học phí – Dự bị đại học
Giá trị: 50% học phí
Bậc học: Dự bị đại học
50% học phí
Dự bị đại học

Study Group UK - University of Surrey

Giá trị
Bậc học
Học bổng lên đến 10,000GBP – bậc Cử nhân
Giá trị: lên đến 10,000GBP
Bậc học: Đại học
lên đến 10,000GBP
Đại học

INTO

Giá trị
Bậc học
Học bổng lên đến 4,000GBP – Dự bị đại học
Giá trị: lên đến 4,000GBP
Bậc học: Dự bị đại học
lên đến 4,000GBP
Dự bị đại học

University of Kent

Giá trị
Bậc học
Học bổng 5,000GBP – hệ Thạc sĩ
Giá trị: 5,000GBP
Bậc học: Thạc sĩ
5,000GBP
Thạc sĩ
Học bổng 5,000GBP – hệ Cử nhân
Giá trị: 5,000GBP
Bậc học: Đại học
5,000GBP
Đại học

ONCAMPUS UK/EU

Giá trị
Bậc học
Học bổng lên đến 50% học phí – hệ Cử nhân
Giá trị: lên đến 50% học phí
Bậc học: Đại học
lên đến 50% học phí
Đại học

Navitas UK Colleges

Giá trị
Bậc học
Học bổng lên đến 6,000GBP – Dự bị Thạc sĩ
Giá trị: lên đến 6,000GBP
Bậc học: Dự bị thạc sĩ
lên đến 6,000GBP
Dự bị thạc sĩ
Học bổng lên đến 6,000GBP – Dự bị Đại học
Giá trị: lên đến 6,000GBP
Bậc học: Dự bị đại học
lên đến 6,000GBP
Dự bị đại học

INTO UK

Giá trị
Bậc học
Học bổng 10,000GBP cho SV Việt Nam
Giá trị: 10,000GBP
Bậc học: Đại học
10,000GBP
Đại học

BẠN MUỐN ĐI DU HỌC