Thông báo chuyển VP TPHCM tới địa chỉ mới: 255 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 5, Quận 3, TPHCM. Mọi thông tin liên hệ Hotline: 1900 7211 | [email protected]

Trang chủDu học Canada › Học bổng

Dach sách học bổng

Ontario Tech University

Giá trị
Bậc học
HB Ontario Tech University – $1.000 CAD – Dành cho sinh viên học tiếng Anh
Giá trị: $1.000 CAD
Bậc học: Tiếng Anh
$1.000 CAD
Tiếng Anh
HB Ontario Tech University – $4.000 CAD – Dành cho sinh viên có điểm trung bình cao thuộc ĐNA
Giá trị: $4.000 CAD
Bậc học: Đại học
$4.000 CAD
Đại học
HB Ontario Tech University – $10.000 CAD – Dành cho sinh viên có thành tích cao
Giá trị: $10.000 CAD
Bậc học: Đại học
$10.000 CAD
Đại học

Willowdale High School

Giá trị
Bậc học
HB Willowdale High School – 2,000$CAD – Học bổng đầu vào dành cho học sinh Việt Nam
Giá trị: 2,000$CAD
Bậc học: Trung học
2,000$CAD
Trung học

University of Windsor

Giá trị
Bậc học
HB University of Windsor – 20,000$CAD – Dành cho sinh viên quốc tế ngoài khu vực Nam Á và Trung Quốc
Giá trị: 20,000$CAD
Bậc học: Đại học
20,000$CAD
Đại học
HB University of Windsor – 1,000 – 16,000$CAD – Hệ Cử Nhân
Giá trị: 1,000 - 16,000$CAD
Bậc học: Đại học
1,000 - 16,000$CAD
Đại học

Trent University

Giá trị
Bậc học
HB Đại học Trent – lên đến 3.000 CAD – cho bậc Cử Nhân
Giá trị: 1.000 CAD - 1.500 CAD - 2.500 CAD - 3.000 CAD
Bậc học: Đại học
1.000 CAD - 1.500 CAD - 2.500 CAD - 3.000 CAD
Đại học

University of Manitoba

Giá trị
Bậc học
HB Đại học Manitoba – lên đến 3.000 CAD – cho bậc Cử nhân
Giá trị: 1.000 CAD - 2.000 CAD - 3.000 CAD
Bậc học: Đại học
1.000 CAD - 2.000 CAD - 3.000 CAD
Đại học

Waterloo University

Giá trị
Bậc học
HB Đại học Waterloo – lên đến 10.000 CAD – cho bậc Cử nhân
Giá trị: lên đến $10.000
Bậc học: Đại học
lên đến $10.000
Đại học

Navitas Canada

Giá trị
Bậc học
HB Fraser International College – CAD $2,000
Giá trị: CAD $2,000
Bậc học: Dự bị đại học
CAD $2,000
Dự bị đại học

Niagara College

Giá trị
Bậc học
Học bổng trị giá 1,000 CAD + miễn phí Phí ghi danh
Giá trị: 1,000 CAD + miễn phí Phí ghi danh
Bậc học: Cao đẳng
1,000 CAD + miễn phí Phí ghi danh
Cao đẳng
Học bổng lên đến 20,000CAD – bậc Cử nhân
Giá trị: Lên đến 20,000CAD
Bậc học: Đại học
Lên đến 20,000CAD
Đại học

Western Ontario University

Giá trị
Bậc học
Học bổng lên đến 44,000 CAD – hệ Cử nhân
Giá trị: 44,000 CAD
Bậc học: Đại học
44,000 CAD
Đại học

University Canada West

Giá trị
Bậc học
Học bổng lên đến 18,900 CAD áp dụng đối với bậc Đại học
Giá trị: lên đến 18,900 CAD
Bậc học: Đại học
lên đến 18,900 CAD
Đại học
Học bổng 17,400CAD – bậc Cử nhân Kinh doanh
Giá trị: 17,400CAD
Bậc học: Đại học
17,400CAD
Đại học
Học bổng 17,400CAD – bậc Cử nhân Thương mại
Giá trị: 17,400CAD
Bậc học: Đại học
17,400CAD
Đại học

Villanova College

Giá trị
Bậc học
Học bổng lên đến 12,500 CAD chương trình ngành STEM
Giá trị: 12,500 CAD
Bậc học: Cao đẳng
12,500 CAD
Cao đẳng

Humber College

Giá trị
Bậc học
Học bổng 2,000CAD – bậc Cao đẳng
Giá trị: 2,000CAD
Bậc học: Cao đẳng
2,000CAD
Cao đẳng
Học bổng từ 1,500 đến 4,000CAD – bậc Cử nhân
Giá trị: 1,500CAD - 4,000CAD
Bậc học: Đại học
1,500CAD - 4,000CAD
Đại học

Bronte College

Giá trị
Bậc học
Học bổng dành cho sinh viên có thành tích xuất sắc
Giá trị: 1,000 CAD
Bậc học: Cao đẳng
1,000 CAD
Cao đẳng

Royal Roads University

Giá trị
Bậc học
Học bổng 4,000CAD – bậc Cử nhân
Giá trị: 4,000CAD
Bậc học: Đại học
4,000CAD
Đại học

Durham College

Giá trị
Bậc học
Học bổng 2,500CAD – bậc Cao đẳng
Giá trị: 2,500CAD
Bậc học: Cao đẳng
2,500CAD
Cao đẳng

George Brown College

Giá trị
Bậc học
Học bổng từ 1,000 đến 5,000CAD – bậc Cử nhân
Giá trị: 1,000CAD - 5,000CAD
Bậc học: Đại học
1,000CAD - 5,000CAD
Đại học
Học bổng từ 1,000 đến 5,000CAD – bậc Cao đẳng
Giá trị: 1,000CAD - 5,000CAD
Bậc học: Cao đẳng
1,000CAD - 5,000CAD
Cao đẳng

University of Prince Edward Island (UPEI) - Charlottetown, PE, CANADA

Giá trị
Bậc học
Học bổng 1,100CAD – bậc Cử nhân
Giá trị: 1,100CAD
Bậc học: Đại học
1,100CAD
Đại học
Học bổng 600CAD – bậc Cử nhân
Giá trị: 600CAD
Bậc học: Đại học
600CAD
Đại học

University of New Brunswick (UNB)- Fredericton, NB, CANADA

Giá trị
Bậc học
Học bổng từ 500 đến 52,000CAD – bậc Cử nhân
Giá trị: 500CAD - 52,000CAD
Bậc học: Đại học
500CAD - 52,000CAD
Đại học

Fraser International College

Giá trị
Bậc học
Học bổng từ 2,000 đến 5,000CAD – bậc Cử nhân
Giá trị: 2,000CAD - 5,000CAD
Bậc học: Đại học
2,000CAD - 5,000CAD
Đại học

University of Saskatchewan

Giá trị
Bậc học
Học bổng 10,000 đến 20,000CAD – bậc Cử nhân
Giá trị: 10,000CAD - 20,000CAD
Bậc học: Đại học
10,000CAD - 20,000CAD
Đại học

Algoma University

Giá trị
Bậc học
Học bổng từ 500 đến 5000CAD – bậc Cử nhân
Giá trị: 500CAD - 5,000CAD
Bậc học: Đại học
500CAD - 5,000CAD
Đại học

Brock University

Giá trị
Bậc học
Học bổng từ 4,000 đến 16,000CAD – bậc Cử nhân
Giá trị: 4,000CAD - 16,000CAD
Bậc học: Đại học
4,000CAD - 16,000CAD
Đại học
Học bổng từ 1,000 đến 4,000 CAD – bậc Cử nhân
Giá trị: 1,000CAD - 4,000CAD
Bậc học: Đại học
1,000CAD - 4,000CAD
Đại học
Học bổng lên đến 20,000CAD – bậc Cử nhân
Giá trị: lên đến 20,000CAD
Bậc học: Đại học
lên đến 20,000CAD
Đại học

Laurentian University

Giá trị
Bậc học
Học bổng từ 1,500 đến 3,000CAD – bậc Thạc sĩ
Giá trị: 1,500CAD - 3,000CAD
Bậc học: Thạc sĩ
1,500CAD - 3,000CAD
Thạc sĩ
Học bổng lên đến 60,000CAD – bậc Cử nhân
Giá trị: lên đến 60,000CAD
Bậc học: Đại học
lên đến 60,000CAD
Đại học

Ryerson University

Giá trị
Bậc học
Học bổng lên đến 40,000CAD – bậc Cử nhân
Giá trị: lên đến 40,000CAD
Bậc học: Đại học
lên đến 40,000CAD
Đại học

Wilfrid Laurier

Giá trị
Bậc học
Học bổng lên đến 5,000CAD – bậc Cử nhân
Giá trị: lên đến 5,000CAD
Bậc học: Đại học
lên đến 5,000CAD
Đại học

Lakehead University

Giá trị
Bậc học
Học bổng lên đến 30,000CAD – bậc Cử nhân
Giá trị: lên đến 30,000CAD
Bậc học: Đại học
lên đến 30,000CAD
Đại học

Carleton University

Giá trị
Bậc học
Học bổng từ 4,000 đến 16,000CAD – bậc Cử nhân
Giá trị: 4,000CAD - 16,000CAD
Bậc học: Đại học
4,000CAD - 16,000CAD
Đại học

Mount Saint Vincent University

Giá trị
Bậc học
Học bổng từ 2,500 đến 28,000CAD – bậc Cử nhân
Giá trị: 2,500CAD - 28,000CAD
Bậc học: Đại học
2,500CAD - 28,000CAD
Đại học

International College of Manitoba

Giá trị
Bậc học
Học bổng lên đến 5,500CAD – Dự bị Đại học
Giá trị: lên đến 5,500CAD
Bậc học: Dự bị đại học
lên đến 5,500CAD
Dự bị đại học

Fanshawe College

Giá trị
Bậc học
Học bổng 1,000 đến 2,000CAD – bậc Cao đẳng
Giá trị: 1,000CAD - 2,000CAD
Bậc học: Cao đẳng
1,000CAD - 2,000CAD
Cao đẳng

Confederation College

Giá trị
Bậc học
Học bổng 500CAD – bậc Cao đẳng
Giá trị: 500CAD
Bậc học: Cao đẳng
500CAD
Cao đẳng

BẠN MUỐN ĐI DU HỌC